Bước tới nội dung

thám mã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːm˧˥ maʔa˧˥tʰa̰ːm˩˧ maː˧˩˨tʰaːm˧˥ maː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːm˩˩ ma̰ː˩˧tʰaːm˩˩ maː˧˩tʰa̰ːm˩˧ ma̰ː˨˨

Danh từ

[sửa]

thám mã

  1. Lính do thám đi ngựa.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)