Bước tới nội dung

thí sai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˥ saːj˧˧tʰḭ˩˧ ʂaːj˧˥tʰi˧˥ ʂaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˩˩ ʂaːj˧˥tʰḭ˩˧ ʂaːj˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

thí sai

  1. Nói công chức trong thời trước, chưa được vào chính ngạch.
    Giáo học thí sai.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]