animal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
Danh từ
animal /ˈæ.nə.məl/
Tính từ
animal /ˈæ.nə.məl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “animal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /a.ni.mal/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | animal /a.ni.mal/ |
animales /a.ni.mal/ |
| Giống cái | animale /a.ni.mal/ |
animales /a.ni.mal/ |
animal /a.ni.mal/
- (Thuộc) Động vật.
- Règne animal — giới động vật
- Espèces animales — các loài động vật
- Chaleur animale — thân nhiệt
- Do bản năng, tự nhiên.
- Confiance animale — lòng tin cậy tự nhiên
- Beauté animale — sắc đẹp tự nhiên
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| animal /a.ni.mal/ |
animaux /a.ni.mɔ/ |
animal gđ /a.ni.mal/
- Động vật.
- Animaux domestiques/animaux sauvages — gia súc/dã thú
- Apprivoiser/domestiquer/dompter/dresser un animal — thuần hóa một con thú
- L’homme et l’animal — người và thú
- Animal raisonnable/social/supérieur/humain — con người
- Société protectrice des animaux — hội bảo vệ súc vật
- (Chửi rủa) Đồ súc sinh, đồ thô lỗ cục cằn.
- Quel animal! — Đồ súc sinh!
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “animal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)