Bước tới nội dung

thư thư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ˧˧ tʰɨ˧˧tʰɨ˧˥ tʰɨ˧˥tʰɨ˧˧ tʰɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨ˧˥ tʰɨ˧˥tʰɨ˧˥˧ tʰɨ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

thư thư

  1. Thư, ngh. 2.
    Thư thư chơi vài hôm nữa.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]