Bước tới nội dung

thần chủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̤n˨˩ ʨṵ˧˩˧tʰəŋ˧˧ ʨu˧˩˨tʰəŋ˨˩ ʨu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰən˧˧ ʨu˧˩tʰən˧˧ ʨṵʔ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thần chủ

  1. Bài vị đề tên người chết để thờ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]