Bước tới nội dung

thế vận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰe˧˥ və̰ʔn˨˩tʰḛ˩˧ jə̰ŋ˨˨tʰe˧˥ jəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˩˩ vən˨˨tʰe˩˩ və̰n˨˨tʰḛ˩˧ və̰n˨˨

Định nghĩa

[sửa]

thế vận

  1. Số phận may rủi của xã hội (cũ).
  2. Đại hội điền kinhthể thao thế giới.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]