Bước tới nội dung

thể dục dụng cụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Các động tác khác nhau trong thể dục dụng cụ.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḛ˧˩˧ zṵʔk˨˩ zṵʔŋ˨˩ kṵʔ˨˩tʰe˧˩˨ jṵk˨˨ jṵŋ˨˨ kṵ˨˨tʰe˨˩˦ juk˨˩˨ juŋ˨˩˨ ku˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˧˩ ɟuk˨˨ ɟuŋ˨˨ ku˨˨tʰe˧˩ ɟṵk˨˨ ɟṵŋ˨˨ kṵ˨˨tʰḛʔ˧˩ ɟṵk˨˨ ɟṵŋ˨˨ kṵ˨˨

Danh từ

[sửa]

thể dục dụng cụ

  1. Môn thể dục luyện tập các động tác cùng với những dụng cụ đi kèm như xà đơn, xà kép, vòng treo, v.v..
    Đội tuyển thể dục dụng cụ.

Tham khảo

[sửa]
  • Thể dục dụng cụ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam