thị tì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰḭʔ˨˩ ti̤˨˩tʰḭ˨˨ ti˧˧tʰi˨˩˨ ti˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˨˨ ti˧˧tʰḭ˨˨ ti˧˧

Định nghĩa[sửa]

thị tì

  1. Đầy tớ gái trong xã hội .

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]