thứ ba trăm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ˧˥ ɓaː˧˧ ʨam˧˧tʰɨ̰˩˧ ɓaː˧˥ tʂam˧˥tʰɨ˧˥ ɓaː˧˧ tʂam˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨ˩˩ ɓaː˧˥ tʂam˧˥tʰɨ̰˩˧ ɓaː˧˥˧ tʂam˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

thứ + ba trăm

Tính từ[sửa]

thứ ba trăm

  1. Dạng thứ tự của cái số ba trăm.

Dịch[sửa]