Bước tới nội dung

thanh giáo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ zaːw˧˥tʰan˧˥ ja̰ːw˩˧tʰan˧˧ jaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ ɟaːw˩˩tʰajŋ˧˥˧ ɟa̰ːw˩˧

Danh từ

[sửa]

thanh giáo

  1. Một trào lưu tôn giáo khởi phátAnh, thuộc Cơ Đốc giáo, chủ trương sống khắc khổ theo giáo huấn của Kinh Thánh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]