thanh lý
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰajŋ˧˧ li˧˥ | tʰan˧˥ lḭ˩˧ | tʰan˧˧ li˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˧˥ li˩˩ | tʰajŋ˧˥˧ lḭ˩˧ |
Động từ
[sửa]thanh lý, thanh lí
- Thanh toán nợ, trả nợ.
- Kết toán xong.
- thanh lý tài khoản
- thanh lý tài sản
Dịch
[sửa]- Tiếng Quan Thoại: 清理 (qīnglǐ, thanh lí)