Bước tới nội dung

thiền trà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiə̤n˨˩ ʨa̤ː˨˩tʰiəŋ˧˧ tʂaː˧˧tʰiəŋ˨˩ tʂaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˧ tʂaː˧˧

Danh từ

[sửa]

thiền trà

  1. Phương pháp thực tập khi uống trà.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]