thieved
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]thieved
Chia động từ
[sửa]thieve
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to thieve | |||||
Phân từ hiện tại | thieving | |||||
Phân từ quá khứ | thieved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thieve | thieve hoặc thievest¹ | thieves hoặc thieveth¹ | thieve | thieve | thieve |
Quá khứ | thieved | thieved hoặc thievedst¹ | thieved | thieved | thieved | thieved |
Tương lai | will/shall² thieve | will/shall thieve hoặc wilt/shalt¹ thieve | will/shall thieve | will/shall thieve | will/shall thieve | will/shall thieve |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thieve | thieve hoặc thievest¹ | thieve | thieve | thieve | thieve |
Quá khứ | thieved | thieved | thieved | thieved | thieved | thieved |
Tương lai | were to thieve hoặc should thieve | were to thieve hoặc should thieve | were to thieve hoặc should thieve | were to thieve hoặc should thieve | were to thieve hoặc should thieve | were to thieve hoặc should thieve |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | thieve | — | let’s thieve | thieve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.