thorn
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/d/d4/Rose_prickle.jpg/220px-Rose_prickle.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈθɔrn/
![]() | [ˈθɔrn] |
Danh từ
[sửa]thorn (số nhiều thorns)
Thành ngữ
[sửa]- to be on thorns: Ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo lắng không yên.
- a thorn in one's side (flesh): Cái kim trong bụng, cái gai trước mắt, điều làm bực mình.
- there's no rose without a thorn: Xem Rose
Tham khảo
[sửa]- "thorn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)