thorn
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈθɔrn/
![]() | [ˈθɔrn] |
Danh từ[sửa]
thorn (số nhiều thorns)
Thành ngữ[sửa]
- to be on thorns: Ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo lắng không yên.
- a thorn in one's side (flesh): Cái kim trong bụng, cái gai trước mắt, điều làm bực mình.
- there's no rose without a thorn: Xem Rose
Tham khảo[sửa]
- "thorn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)