thoughtfulness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθɔt.fəl.nəs/

Danh từ[sửa]

thoughtfulness /ˈθɔt.fəl.nəs/

  1. Sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, sự tư lự.
  2. Tínhsuy nghĩ, tính chín chắn, tính thận trọng.
  3. Sự ân cần, sự lo lắng, sự quan tâm.

Tham khảo[sửa]