Bước tới nội dung

thoái ngũ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwaːj˧˥ ŋuʔu˧˥tʰwa̰ːj˩˧ ŋu˧˩˨tʰwaːj˧˥ ŋu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwaːj˩˩ ŋṵ˩˧tʰwaːj˩˩ ŋu˧˩tʰwa̰ːj˩˧ ŋṵ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

thoái ngũ

  1. Nói quân nhân đã hết hạn nghĩa vụ, trở về đời dân thường.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]