Bước tới nội dung

thresh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθrɛʃ/

Động từ

[sửa]

thresh /ˈθrɛʃ/

  1. Đập (lúa); đập lúa.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]