Bước tới nội dung

thuộc như cháo chảy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰuək˨˩ ɲɨ˧˧ ʨaːw˧˥ ʨa̰j˧˩˧tʰuək˨˨ ɲɨ˧˥ ʨa̰ːw˩˧ ʨaj˧˩˨tʰuək˨˩˨ ɲɨ˧˧ ʨaːw˧˥ ʨaj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰuək˨˨ ɲɨ˧˥ ʨaːw˩˩ ʨaj˧˩tʰuək˨˨ ɲɨ˧˥˧ ʨa̰ːw˩˧ ʨa̰ʔj˧˩

Cụm từ

[sửa]

thuộc như cháo chảy

  1. Thuộc lòng, nói ra một cách trôi chảy không vấp váp hay ấp úng.
    Nó học thuộc như cháo chảy.