Bước tới nội dung

thân sĩ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰən˧˧ siʔi˧˥tʰəŋ˧˥ ʂi˧˩˨tʰəŋ˧˧ ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰən˧˥ ʂḭ˩˧tʰən˧˥ ʂi˧˩tʰən˧˥˧ ʂḭ˨˨

Danh từ

[sửa]

thân sĩ

  1. Người thuộc tầng lớp thượng lưu trong xã hội .
  2. Như nhân sĩ

Tham khảo

[sửa]