Bước tới nội dung

thút thít

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰut˧˥ tʰit˧˥tʰṵk˩˧ tʰḭt˩˧tʰuk˧˥ tʰɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰut˩˩ tʰit˩˩tʰṵt˩˧ tʰḭt˩˧

Tính từ

[sửa]

thút thít

  1. (Tiếng khóc) Sụt sịt, nho nhỏ, như cố giấu, không để ai nghe thấy.
    Khóc thút thít.
    Thút thít trong chăn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]