thước ta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨək˧˥ taː˧˧tʰɨə̰k˩˧ taː˧˥tʰɨək˧˥ taː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨək˩˩ taː˧˥tʰɨə̰k˩˧ taː˧˥˧

Danh từ[sửa]

thước ta

  1. Đơn vị đo chiều dài của Việt Nam xưa, bằng 0, 40 mét.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]