thực vật học
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ̰ʔk˨˩ və̰ʔt˨˩ ha̰ʔwk˨˩ | tʰɨ̰k˨˨ jə̰k˨˨ ha̰wk˨˨ | tʰɨk˨˩˨ jək˨˩˨ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨk˨˨ vət˨˨ hawk˨˨ | tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨ ha̰wk˨˨ |
Danh từ
[sửa]thực vật học
- Môn khoa học nghiên cứu về thực vật.
- Phòng thí nghiệm nghiên cứu về thực vật học.
Tham khảo
[sửa]- "thực vật học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)