Bước tới nội dung

tiết canh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Một đĩa tiết canh.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiət˧˥ kajŋ˧˧tiə̰k˩˧ kan˧˥tiək˧˥ kan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiət˩˩ kajŋ˧˥tiə̰t˩˧ kajŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

tiết canh

  1. (Ẩm thực) Món ăn làm bằng tiết sống trộn với gan, sụn... thái nhỏ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]