tiền oan nghiệp chướng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiə̤n˨˩ waːn˧˧ ŋiə̰ʔp˨˩ ʨɨəŋ˧˥ | tiəŋ˧˧ waːŋ˧˥ ŋiə̰p˨˨ ʨɨə̰ŋ˩˧ | tiəŋ˨˩ waːŋ˧˧ ŋiəp˨˩˨ ʨɨəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiən˧˧ wan˧˥ ŋiəp˨˨ ʨɨəŋ˩˩ | tiən˧˧ wan˧˥ ŋiə̰p˨˨ ʨɨəŋ˩˩ | tiən˧˧ wan˧˥˧ ŋiə̰p˨˨ ʨɨə̰ŋ˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]tiền oan nghiệp chướng
- Oan chướng từ kiếp trước, theo Phật giáo.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tiền oan nghiệp chướng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)