timonier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ti.mɔ.nje/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
timonier
/ti.mɔ.nje/
timoniers
/ti.mɔ.nje/

timonier /ti.mɔ.nje/

  1. Ngựa buộc càng xe.
  2. (Hàng hải) Thủy thủ đài chỉ huy.
  3. (Hàng hải) Từ , nghĩa người lái.

Tham khảo[sửa]