Bước tới nội dung

tin dữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tin˧˧ zɨʔɨ˧˥tin˧˥˧˩˨tɨn˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tin˧˥ ɟɨ̰˩˧tin˧˥ ɟɨ˧˩tin˧˥˧ ɟɨ̰˨˨

Định nghĩa

[sửa]

tin dữ

  1. Tin về một việc tai hại, nguy hiểm, đau xót.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]