tit
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtɪt/
Danh từ
tit /ˈtɪt/
- (Thông tục) (như) teat.
Danh từ
tit /ˈtɪt/
- (Động vật học) Chim sẻ ngô.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Ngựa con.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Cô gái; cậu bé.
Danh từ
tit /ˈtɪt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Kavalan
[sửa]Danh từ
[sửa]tit
Tham khảo
[sửa]Paul Jen-kuei Li (李壬癸), Shigeru Tsuchida (土田滋) (2006) Kavalan Dictionary (噶瑪蘭語詞典) (Language and Linguistics Monograph Series; A-19), Đài Bắc, Đài Loan: Institute of Linguistics, Academia Sinica
Tiếng Pnar
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /tit/
Danh từ
tit
- Nấm.
Tiếng Ten'edn
[sửa]Động từ
[sửa]tit
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Ten'edn tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Kavalan
- Danh từ tiếng Kavalan
- Mục từ tiếng Kavalan viết xuôi ngược đều giống nhau
- Mục từ có mã chữ viết thừa tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Pnar
- Danh từ tiếng Pnar
- Mục từ tiếng Ten'edn
- Động từ tiếng Ten'edn
- Mục từ tiếng Ten'edn viết xuôi ngược đều giống nhau