tit
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɪt/
Danh từ[sửa]
tit /ˈtɪt/
- (Thông tục) (như) teat.
Danh từ[sửa]
tit /ˈtɪt/
- (Động vật học) Chim sẻ ngô.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Ngựa con.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Cô gái; cậu bé.
Danh từ[sửa]
tit /ˈtɪt/
Tham khảo[sửa]
- "tit". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pnar[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tit/
Danh từ[sửa]
tit
- Nấm.