Bước tới nội dung

tòa giảng

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ toà giảng)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twa̤ː˨˩ za̰ːŋ˧˩˧twaː˧˧ jaːŋ˧˩˨twaː˨˩ jaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twa˧˧ ɟaːŋ˧˩twa˧˧ ɟa̰ːʔŋ˧˩

Danh từ

[sửa]

tòa giảng

  1. Nơi linh mục đứng giảng đạogiảng lời Chúa trong nhà thờ Kitô giáo.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]