toàn bích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twa̤ːn˨˩ ɓïk˧˥twaːŋ˧˧ ɓḭ̈t˩˧twaːŋ˨˩ ɓɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twan˧˧ ɓïk˩˩twan˧˧ ɓḭ̈k˩˧

Định nghĩa[sửa]

toàn bích

  1. Nói bài văn hoặc quyển sách hay từ đầu đến cuối.
    Bài thơ hay toàn bích.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]