Bước tới nội dung

toolbar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
toolbar

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtuːl.ˌbɑːr/

Từ nguyên

[sửa]

Từ toolbar.

Danh từ

[sửa]

toolbar /ˈtuːl.ˌbɑːr/

  1. (Máy tính) Thanh công cụ trong các chương trình máy tính, thường nằm dưới menu. Một thanh nằm ngang hoặc đứng, trên đó có các biểu tượng ứng với các chức năng của chương trình, giúp người dùng sử dụng chức năng đó nhanh hơn là qua menu.

Tham khảo

[sửa]