Bước tới nội dung

tootle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtuː.tᵊl/

Nội động từ

[sửa]

tootle nội động từ /ˈtuː.tᵊl/

  1. Thổi (sáo, kèn... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]