torcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɔʁ.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

torcher ngoại động từ /tɔʁ.ʃe/

  1. Lau, cọ.
    Torcher avec une serviette — lau khăn bằng mặt
  2. (Thông tục) Chùi đít (cho trẻ em).
  3. Quệt (bằng mẫu bánh mì).
    Il a proprement torché le plat — nó đã quệt sạch đĩa ăn
  4. Trát bằng đất vách.
    Torcher un mur — trát tường bằng đất vách
  5. Quấn gờ đáy, tạo gờ đáy (ở giỏ, làn... ).
  6. Làm cẩu thả, viết cẩu thả.
    Torcher son travail — làm cẩu thả công việc
    Torcher un article de journal — viết cẩu thả một bài báo
  7. (Thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) Đánh đập.
    Ivrogne qui torche sa femme — anh say rượu đánh đập vợ

Tham khảo[sửa]