torcher
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɔʁ.ʃe/
Ngoại động từ
[sửa]torcher ngoại động từ /tɔʁ.ʃe/
- Lau, cọ.
- Torcher avec une serviette — lau khăn bằng mặt
- (Thông tục) Chùi đít (cho trẻ em).
- Quệt (bằng mẫu bánh mì).
- Il a proprement torché le plat — nó đã quệt sạch đĩa ăn
- Trát bằng đất vách.
- Torcher un mur — trát tường bằng đất vách
- Quấn gờ đáy, tạo gờ đáy (ở giỏ, làn... ).
- Làm cẩu thả, viết cẩu thả.
- Torcher son travail — làm cẩu thả công việc
- Torcher un article de journal — viết cẩu thả một bài báo
- (Thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) Đánh đập.
- Ivrogne qui torche sa femme — anh say rượu đánh đập vợ
Tham khảo
[sửa]- "torcher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)