torturer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtɔr.tʃɜ.ːɜː/
Danh từ[sửa]
torturer /ˈtɔr.tʃɜ.ːɜː/
Tham khảo[sửa]
- "torturer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔʁ.ty.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
torturer ngoại động từ /tɔʁ.ty.ʁe/
- Tra tấn.
- Torturer un accusé — tra tấn một người bị cáo
- Làm cho đau, hành hạ.
- Torturer les animaux — hành hạ loài vật
- Làm nhăn nhó.
- La douleur a torturé ses traits — đau đớn làm cho nét mặt anh ta nhăn nhó
- (Nghĩa bóng) Giằn vặt.
- La jalousie la torturait — tính ghen tuông giằn vặt chị ta
- Xuyên tạc đi.
- Torturer un texte — xuyên tạc một văn bản
- Gò.
- Torturer son style — gò lời văn
Tham khảo[sửa]
- "torturer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)