totals
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]totals
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của total
Chia động từ
[sửa]total
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to total | |||||
Phân từ hiện tại | totalling | |||||
Phân từ quá khứ | totalled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | total | total hoặc totallest¹ | totals hoặc totalleth¹ | total | total | total |
Quá khứ | totalled | totalled hoặc totalledst¹ | totalled | totalled | totalled | totalled |
Tương lai | will/shall² total | will/shall total hoặc wilt/shalt¹ total | will/shall total | will/shall total | will/shall total | will/shall total |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | total | total hoặc totallest¹ | total | total | total | total |
Quá khứ | totalled | totalled | totalled | totalled | totalled | totalled |
Tương lai | were to total hoặc should total | were to total hoặc should total | were to total hoặc should total | were to total hoặc should total | were to total hoặc should total | were to total hoặc should total |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | total | — | let’s total | total | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.