tournée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực tournée
/tuʁ.ne/
tournées
/tuʁ.ne/
Giống cái tournée
/tuʁ.ne/
tournées
/tuʁ.ne/

tournée gc /tuʁ.ne/

  1. Xem tourné

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tournée
/tuʁ.ne/
tournées
/tuʁ.ne/

tournée gc /tuʁ.ne/

  1. Cuộc kinh .
    La tournée du président — cuộc kinh lí của ông chủ tịch
  2. Vòng đi.
    Tournée électorale — vòng đi tranh cử
    Le docteur faisait une tournée de visites — bác sĩ đi một vòng thăm bệnh
    La troupe faisait une tournée en province — đoàn kịch đi biểu diễn một vòng ở các tỉnh
  3. Chầu đãi (ở quán rượu, quán cà phê).
    Payer une tournée — trả tiền một chầu đãi
  4. Trận đòn.
    Recevoir une tournée — bị một trận đòn
  5. (Nông nghiệp) Cuốc cán ngắn.

Tham khảo[sửa]