tourniquet
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʊr.nɪ.kət/
Danh từ[sửa]
tourniquet /ˈtʊr.nɪ.kət/
Tham khảo[sửa]
- "tourniquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tuʁ.ni.kɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tourniquet /tuʁ.ni.kɛ/ |
tourniquets /tuʁ.ni.kɛ/ |
tourniquet gđ /tuʁ.ni.kɛ/
- Cửa quay (ra vào từng người một).
- Thanh quay (để chống cánh cửa rèm. ).
- Mâm quay (để trình bày hàng ở các tủ kính).
- Trò chơi đĩa quay.
- Con quay.
- Tourniquet de jardinier — con quay tưới vườn
- (Động vật học) Bọ quay.
- (Y học) Garô xoắn.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Toà án binh.
- passer au tourniquet — ra tòa án binh
Tham khảo[sửa]
- "tourniquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)