Bước tới nội dung

tousle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtɑʊ.zəl/

Ngoại động từ

tousle ngoại động từ /ˈtɑʊ.zəl/

  1. Làm , làm rối (tóc).
  2. Làm nhàu (quần áo).
  3. Giằng co, co kéo (với người nào).

Chia động từ

Tham khảo