Bước tới nội dung

tousled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtɑʊ.zəld/

Động từ

tousled

  1. Quá khứphân từ quá khứ của tousle

Chia động từ

Tính từ

tousled /ˈtɑʊ.zəld/

  1. Rối bù; bù xù.
    tousled hair — đầu tóc rối bù

Tham khảo