trà mi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̤ː˨˩ mi˧˧tʂaː˧˧ mi˧˥tʂaː˨˩ mi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaː˧˧ mi˧˥tʂaː˧˧ mi˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

trà mi

  1. Loài câyhoa đẹp sắc đỏ hoặc trắng, không thơm, trồng làm cảnh.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]