trà sữa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̤ː˨˩ sɨʔɨə˧˥ | tʂaː˧˧ ʂɨə˧˩˨ | tʂaː˨˩ ʂɨə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaː˧˧ ʂɨ̰ə˩˧ | tʂaː˧˧ ʂɨə˧˩ | tʂaː˧˧ ʂɨ̰ə˨˨ |
Danh từ
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Dịch
[sửa]Loại thức uống
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Từ có bản dịch tiếng Buryat
- Từ có bản dịch tiếng Chagatai
- Từ có bản dịch tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Từ có bản dịch tiếng Kalmyk
- Từ có bản dịch tiếng Kazakh
- Từ có bản dịch tiếng Khakas
- Từ có bản dịch tiếng Malayalam
- Từ có bản dịch tiếng Mãn Châu
- Từ có bản dịch tiếng Miến Điện
- Từ có bản dịch tiếng Nam Altai
- Từ có bản dịch tiếng Swahili
- Từ có bản dịch tiếng Tây Tạng
- Từ có bản dịch tiếng Triều Tiên
- Từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
- Từ có bản dịch tiếng Turkmen
- Từ có bản dịch tiếng Tuva
- Từ có bản dịch tiếng Uzbek
- Từ có bản dịch tiếng Yakut
- Trà/Tiếng Việt