Bước tới nội dung

trên bộc trong dâu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨen˧˧ ɓə̰ʔwk˨˩ ʨawŋ˧˧ zəw˧˧tʂen˧˥ ɓə̰wk˨˨ tʂawŋ˧˥ jəw˧˥tʂəːŋ˧˧ ɓəwk˨˩˨ tʂawŋ˧˧ jəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂen˧˥ ɓəwk˨˨ tʂawŋ˧˥ ɟəw˧˥tʂen˧˥ ɓə̰wk˨˨ tʂawŋ˧˥ ɟəw˧˥tʂen˧˥˧ ɓə̰wk˨˨ tʂawŋ˧˥˧ ɟəw˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

trên bộc trong dâu

  1. Trên bờ sông, trong bãi dâu, ý nói trai gái dâm ô bất chính.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]