trích trích
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨïk˧˥ ʨïk˧˥ | tʂḭ̈t˩˧ tʂḭ̈t˩˧ | tʂɨt˧˥ tʂɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂïk˩˩ tʂïk˩˩ | tʂḭ̈k˩˧ tʂḭ̈k˩˧ |
Tính từ
[sửa]trích trích
Thành ngữ
[sửa]- trích trích tri tri — nói về người trơ trơ và ngây ngô.
- Khéo thay trích trích tri tri nực cười (Nguyễn Khuyến)
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trích trích", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)