Bước tới nội dung

tróc nã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨawk˧˥ naʔa˧˥tʂa̰wk˩˧ naː˧˩˨tʂawk˧˥ naː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂawk˩˩ na̰ː˩˧tʂawk˩˩ naː˧˩tʂa̰wk˩˧ na̰ː˨˨

Động từ

[sửa]

tróc nã

  1. Tìm bắt kẻ phạm tội.
    Tróc nã hung thủ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]