trông chừng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəwŋ˧˧ ʨɨ̤ŋ˨˩ | tʂəwŋ˧˥ ʨɨŋ˧˧ | tʂəwŋ˧˧ ʨɨŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəwŋ˧˥ ʨɨŋ˧˧ | tʂəwŋ˧˥˧ ʨɨŋ˧˧ |
Phó từ
[sửa]trông chừng
- Xem có vẻ
- Mùa màng trông chừng được
Động từ
[sửa]trông chừng
- Như coi chừng
- Trông chừng kẻo ngã.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trông chừng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)