Bước tới nội dung

trúc chỉ thư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuk˧˥ ʨḭ˧˩˧ tʰɨ˧˧tʂṵk˩˧ ʨi˧˩˨ tʰɨ˧˥tʂuk˧˥ ʨi˨˩˦ tʰɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuk˩˩ ʨi˧˩ tʰɨ˧˥tʂṵk˩˧ ʨḭʔ˧˩ tʰɨ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

trúc chỉ thư

  1. Sách làm bằng giấy trúc.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)