trăng treo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaŋ˧˧ ʨɛw˧˧tʂaŋ˧˥ tʂɛw˧˥tʂaŋ˧˧ tʂɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaŋ˧˥ tʂɛw˧˥tʂaŋ˧˥˧ tʂɛw˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

trăng treo

  1. Tuần trăng từ ngày mười sáu đến cuối tháng âm lịch.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]