Bước tới nội dung

trị sự

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭʔ˨˩ sɨ̰ʔ˨˩tʂḭ˨˨ ʂɨ̰˨˨tʂi˨˩˨ ʂɨ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂi˨˨ ʂɨ˨˨tʂḭ˨˨ ʂɨ̰˨˨

Động từ

[sửa]

trị sự

  1. Nói bộ phận của một tòa báo phụ trách công việc phát báo, gửi báo, thu tiền, v. V.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]