punish
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpə.nɪʃ/
Hoa Kỳ | [ˈpə.nɪʃ] |
Ngoại động từ
[sửa]punish ngoại động từ /ˈpə.nɪʃ/
- Phạt, trừng phạt, trừng trị.
- (Thông tục) Cho (đối phương) ăn đòn nặng (đánh quyền Anh); làm nhoài, làm kiệt sức (đối thủ) (trong cuộc chạy đua... ).
- (Thông tục) Ăn nhiều, ăn lấy ăn để (thức ăn).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) hành hạ, ngược đãi.
Chia động từ
[sửa]punish
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to punish | |||||
Phân từ hiện tại | punishing | |||||
Phân từ quá khứ | punished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | punish | punish hoặc punishest¹ | punishes hoặc punisheth¹ | punish | punish | punish |
Quá khứ | punished | punished hoặc punishedst¹ | punished | punished | punished | punished |
Tương lai | will/shall² punish | will/shall punish hoặc wilt/shalt¹ punish | will/shall punish | will/shall punish | will/shall punish | will/shall punish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | punish | punish hoặc punishest¹ | punish | punish | punish | punish |
Quá khứ | punished | punished | punished | punished | punished | punished |
Tương lai | were to punish hoặc should punish | were to punish hoặc should punish | were to punish hoặc should punish | were to punish hoặc should punish | were to punish hoặc should punish | were to punish hoặc should punish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | punish | — | let’s punish | punish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "punish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)