Bước tới nội dung

trợt lớt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ːʔt˨˩ ləːt˧˥tʂə̰ːk˨˨ lə̰ːk˩˧tʂəːk˨˩˨ ləːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəːt˨˨ ləːt˩˩tʂə̰ːt˨˨ ləːt˩˩tʂə̰ːt˨˨ lə̰ːt˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

trợt lớt

  1. Trượt hết cả.
    Trả lời trợt lớt.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]