Bước tới nội dung

trứng muối

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨŋ˧˥ muəj˧˥tʂɨ̰ŋ˩˧ muə̰j˩˧tʂɨŋ˧˥ muəj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨŋ˩˩ muəj˩˩tʂɨ̰ŋ˩˧ muə̰j˩˧

Danh từ

[sửa]

trứng muối

  1. Trứng được ngâm trong nước muối hoặc được bọc bởi lớp tro tẩm muối, là thành phần của một số món ăn như cháo.
    Bông lan trứng muối.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)